HƯỚNG DẪN SỬ DỤNGMÁY ĐÓNG GÓI TRÀ TÚI LỌC CÓ TEM CHỈ VÀ VỎ NGOÀI MODEL SL-18L1 |
Kính gửi quý khách hàng:
Xin cảm ơn quý khách hàng đã sử dụng sản phẩm của Công ty Cổ phần phát triển Công Nghệ Máy Đại Phát. Công ty chúng tôi sẽ cung cấp cho quý khách dịch vụ bảo hành tốt nhất, chu đáo nhất. Nếu trong quá trình sử dụng quý khách có nhu cầu trợ giúp về sản phẩm xin liên hệ với chúng tôi qua đường dây nóng 096.301.2229 để được hỗ trợ tốt nhất.
BẢNG PHỤ LỤC
NỘI DUNG | TRANG |
I.LƯU Ý, CẢNH BÁO | 3 |
1. Lưu ý | 3 |
2. Môi trường làm việc | 3 |
3. Cảnh báo | 3 |
II. GIỚI THIỆU CHUNG | 4 |
1. Chức năng chính | 4 |
2. Đặc tính nổi bật | 4 |
3. Thông số kỹ thuật | 4 |
4. Các điều kiện và nguyên liệu | 5 |
III. QUY TRÌNH VẬN HÀNH MÁY | 6 |
IV. HƯỚNG DẪN VẬN HÀNH VÀ ĐIỀU CHỈNH MÁY | 8 |
V. SƠ ĐỒ MẠCH ĐIỆN | 30 |
MỘT SỐ LỖI THƯỜNG GẶP | 31 |
CHƯƠNG I: LƯU Ý, CẢNH BÁO
- Lưu Ý
Vui lòng đọc kỹ tất cả hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Những hướng dẫn này sẽ có ích cho việc sử dụng sau này.
- Môi Trường Làm Việc
- Môi trường làm việc cần thông thoáng
- Không đặt máy nơi ẩm ướt
- Không để ánh nắng mặt trời chiếu trực tiếp vào máy, hoặc tương tự như nguồn lửa không che phủ.
- Không để nước mưa, các loại chất lỏng không phục vụ cho máy phun vào các bộ phận của máy như dây điện, công tắc nguồn…
- Cảnh Báo
- Cần kiểm tra máy, cho máy chạy không tải trước khi cho nguyên liệu vào sản xuất.
- Cần chú ý tới vấn đề an toàn lao động trong sản xuất, an toàn về điện. Trong quá trình máy vận hành tuyệt đối không đưa tay hoặc bất kỳ vật gì vào khu vực bên trong phễu cấp liệu để đẩy nguyên liệu. Không được đưa tay vào khu vực hàn nhiệt của máy để tránh bị thương hoặc bỏng do nhiệt
- Vệ sinh máy cần cẩn thận, không dùng bàn chải sắt hoặc vật sắc nhọn để vệ sinh, có thể sử dụng lau bằng khăn ướt và lau lại bằng khăn khô.
- Sử dụng đúng nguồn điện của máy theo thông số yêu cầu.
- Vui lòng không tự ý thực hiện bất kỳ hành động nào sửa đổi cho máy, vì máy khi sản xuất, lắp đặt đã trải qua các bước kiểm tra kỹ lưỡng. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, vui lòng liên hệ với bộ phận hậu mãi của công ty.
- Nếu người sử dụng không tuân theo nguyên tắc vận hành máy, các yêu cầu về môi trường làm việc, khi máy bị lỗi, xảy ra vấn đề Công ty sẽ không chịu trách nhiệm bảo hành máy.
- Không tùy tiện can thiệp vào kết cấu của máy, mọi lỗi xảy ra trong quá trình vận hành cần báo lại cho Công ty.
CHƯƠNG II: GIỚI THIỆU CHUNG
- Chức Năng Chính
- Máy được sử dụng để đóng gói hai lớp (túi kép) cho các loại sản phẩm dạng hạt nhỏ, lá trà, trà thuốc, thực phẩm chức năng.
- Đặc tính nổi bật
- Máy được điều khiển bằng động cơ bước, vỏ gói bên ngoài có thể điều chỉnh chính xác chiều dài và vị trí hàn.
- Bộ điều khiển nhiệt sử dụng hệ thống PID, giúp tăng độ chính xác trong điều khiển nhiệt độ hàn
- Sử dụng bộ điều khiển PLC và màn hình điều khiển với giao diện người – máy thân thiện và dễ sử dụng.
- Toàn bộ các phần máy có tiếp xúc với nguyên liệu đều được làm từ Inox SUS304, đảm bảo vệ sinh và đáng tin cậy.
- Một số Piston của máy sử dụng loại chất lượng cao, bảo đảm độ ổn định và chính xác cao khi hoạt động.
- Máy có thể lắp thêm các thiết bị đính kèm như cắt, cắt hờ, in số date.
- Thông Số Kỹ Thuật
– Phương pháp hàn gói | Hàn 3 cạnh |
– Khả năng định lượng | 1 – 10 gram/gói
(tùy theo loại nguyên liệu) |
– Thể tích cốc định lượng | 3 – 15ml |
– Kích thước khổ màng trong | 125 mm |
– Kích thước gói trong | D55 x R53 mm. |
– Kích thước khổ màng ngoài | 150 mm |
– Kích thước gói ngoài | D90 x R75 mm |
– Năng suất đóng gói | 40 – 60 gói/phút |
– Kích thước tem nhãn | 22,5 x 20-25 mm |
– Chiều dài chỉ | 155 mm. |
– Nguồn điện sử dụng | 220V / 50Hz |
– Công suất tiêu thụ | 4,5 kW |
– Gia nhiệt hàn dọc gói trong | 2 x 350W (điện trở) |
– Gia nhiệt hàn ngang gói trong | 2 x 350W (điện trở) |
– Gia nhiệt dán tem | 2 x 70W(điện trở) |
– Gia nhiệt hàn dọc gói ngoài | 2 x 350W (điện trở) |
– Gia nhiệt hàn ngang gói ngoài | 2 x 350W (điện trở) |
– Kích thước bao ngoài | D1600 x R900 x C1900 mm |
– Trọng lượng | 550 kg |
– Nhập khẩu | Đại Phát |
– Bảo hành | 12 tháng |
- Các điều kiện làm việc và vật liệu.
- Cho giấy làm tem nhãn
- Giấy được tráng màng hàn nhiệt
- Tiêu chuẩn độ dày của giấy: 75 gram/1 m2.
- Đường kính cuộn giấy: 250 mm.
- Kích thước nhãn dán: D22,5 x R22,5 mm.
(theo tiêu chuẩn này, mỗi kG giấy tương ứng khoảng 5000 nhãn gói).
- Cho màng giấy lọc
- Tiêu chuẩn giấy: Giấy lọc có phủ lớp keo dính bằng nhiệt độ.
- Cho màng đóng bao gói ngoài
- Màng phức hợp Polythene, Cellophane/Polythene, Ethylene/polythene và Nhôm/polythene.
- Chỉ nhúng
- Chỉ cotton, 4200m/cuộn, 155mm/gói.
- Mỗi cuộn chỉ có thể sử dụng đóng gói được khoảng 25000 sản phẩm.
- Môi trường làm việc
- Môi trường không bụi với nhiệt độ khoảng 10 – 40 độ C
- Độ ẩm không khí nhỏ dưới 75%.
CHƯƠNG III: QUY TRÌNH VẬN HÀNH
Cảnh báo:
- Máy khi lắp đặt phải được kết nối với tiếp địa (nối đất) để bảo đảm an toàn vận hành, tránh bị giật điện.
- Giữ cho môi trường làm việc của máy luôn khô ráo
- Cần phải tắt nguồn máy khi thực hiện các thao tác lắp đặt và cấp nguyên liệu.
- Nếu động cơ chính của máy chạy ngược chiều, nó sẽ làm hư hỏng máy, không được bật máy khi động cơ bị quay ngược.
Hoạt động:
a, Sẵn sàng hoạt động:
- Máy đã được nối đất bảo đảm an toàn
- Nguồn điện đã được cấp đúng tiêu chuẩn
- Cài đặt toàn bộ các thông số về nhiệt độ hàn.
- Lắp đặt đầy đủ màng giấy lọc, chỉ, tem nhãn và màng bao gói bên ngoài.
b, Các bước vận hành máy:
b1. Kéo tất cả các tay gạt về vị trí ngắt (tay gạt cấp liệu, tay gạt cấp chỉ, tay gạt cấp tem và tay gạt cắt gói.).
b2. Cấp màng giấy lọc đi vào trong bộ phận quả lô hàn và nhấn nút “START/STOP” sau đó xoay núm điều chỉnh tốc độ để chạy máy và thử hàn túi trong rỗng (túi lọc). Chạy thử cho tới khi túi bên trong đẹp. Nhấn nút “START/STOP” để dừng máy.
b3. Cấp màng bao gói của gói ngoài vào bộ phận lô hàn gói ngoài và chạy máy để hàn và tạo ra gói ngoài. Chạy máy cho tới khi gói ngoài tạo ra có hình thức đẹp.
b4. Đóng tay gạt cấp nhãn.
b5. Đóng tay gạt cấp chỉ và chạy thử máy để cho chỉ được hàn vào gói tốt.
b6. Đóng tay gạt cấp liệu. Hãy chắc chắn rằng thời điểm cấp liệu là đúng.
b7. Đóng tay gạt cắt gói sản phẩm.
b8. Nếu tất cả mọi thứ đều ổn, thì bắt đầu cho máy làm việc.
c, Các bước Tắt máy:
b1. Ngắt tay gạt bộ cấp liệu.
b2. Ngắt tay gạt cấp chỉ.
b3. Ngắt tay gạt cấp tem nhãn.
b4. Ngắt tay gạt dao cắt gói.
b5. Nhấn nút “START/STOP” trên bộ điều khiển của máy để tắt động cơ chính và dừng máy.
b6. Tắt nguồn điện của máy.
b7. Vệ sinh máy trước khi rời khỏi vị trí làm việc
(Lưu ý: Khi máy dừng lại, phải chắc chắn rằng tất cả các quả lô hàn nhiệt không được chạm với màng giấy. màng bao gói ngoài để tránh gây cháy hỏng cho màng.)
Các lưu ý:
- Khi máy hoạt động, cần chú ý tiếng động âm thanh phát ra từ máy. Nếu phát hiện âm thanh bất thường cần phải dừng máy để kiểm tra và loại bỏ nguyên nhân trước khi cho máy trở lại hoạt động.
- Thường xuyên sử dụng bàn chải đồng để làm vệ sinh bề mặt các quả lô hàn nhiệt nhằm ngăn ngừa các loại vật liệu hoặc bụi bẩn bám dính vào bề mặt hàn.
- Không được để tay hoặc các loại dụng cụ lên máy khi nó đang hoạt động.
- Kiểm tra các kết nối của thiết bị điện bên trong tủ có tốt hay không.
- Thay dầu hộp giảm tốc của máy định kỳ 3 tháng/lần.
- Bôi trơn toàn bộ các bộ phận chuyển động của máy hàng ngày.
Vận chuyển và lắp đặt máy
- Vận chuyển
- Bạn có thể sử dụng các bánh xe được lắp đặt ở bốn góc của máy để di chuyển máy trong nhà máy. Nền nhà xưởng yêu cầu phải phẳng, nếu không sẽ làm hư hỏng bánh xe của máy.
- Để vận chuyển máy đường dài an toàn. Máy đã được quấn màng và đóng gói trong kiện gỗ. Máy đã được cố định xuống đế gỗ phía dưới và bên ngoài máy có biểu tượng không được lật thùng để đảm bảo an toàn.
- Lắp đặt
- Phải chắc chắn máy được nối dây tiếp đất bảo đảm tiêu chuẩn để ngăn ngừa tai nạn giật điện.
- Máy không được lắp đặt ở môi trường có độ ẩm cao và điện cao thế.
- Hãy ngắt nguồn điện cho máy trước khi lắp đặt màng đóng gói để tránh tai nạn.
- Khi điều chỉnh máy tốt nhất hãy để máy ở trạng thái vận hành bằng động cơ điện.
- Vui lòng đặt máy ở khu vực râm mát, tránh xa nơi ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp.
- Nếu bạn vận hành máy ngược, bạn sẽ làm hỏng máy. Vì vậy khi điều chỉnh máy bằng tay, không được quay máy ngược chiều hoạt động.
- Hãy vệ sinh máy thường xuyên và thêm dầu bôi trơn một cách định kỳ.
- Thay dầu hộp giảm tốc định kỳ mỗi 3 tháng.
CHƯƠNG IV: HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG VÀ ĐIỀU CHỈNH MÁY
- Màn hình điều khiển: Điều khiển và cài đặt toàn bộ các chức năng của máy thông qua màn hình cảm ứng.
- Jog Switch = Công tắc chạy tay: Nhấn nút một lần, máy sẽ hoạt động và bỏ tay máy sẽ tự động dừng lại. Nút này thường sử dụng trong quá trình điều chỉnh máy.
- Start / Stop = Khởi động/Dừng lại: Bật máy chạy và dừng máy ở chế độ vận hành bình thường.
- Emergency Stop = Dừng khẩn cấp: Nút dừng máy khẩn cấp. Nếu trong trường hợp khẩn cấp, nhấn nút này để dừng máy. Khi nhấn nút này xong, cần tắt công tắc nguồn máy tối thiểu 30 giây để PLC xóa lệnh và sau đó tắt dừng khẩn cấp và bật nguồn máy để có thể chạy lại máy.
- Main Switch = Công tắc nguồn tổng: Bật / Tắt nguồn điện của toàn máy.
- Thermostat = Điều khiển nhiệt độ: Bộ điều khiển nhiệt độ, máy có 4 bộ điều khiển nhiệt độ cho việc hàn gói trong và ngoài.
- Upper Vertical Sealing = Nhiệt hàn dọc trên: Hiển thị và cài đặt nhiệt độ của bộ phận hàn biên dọc của gói trà túi lọc phía trong.
- Upper Horizontal Sealing = Nhiệt hàn ngang trên: Hiển thị và cài đặt nhiệt độ của bộ phận hàn biên ngang của gói trà túi lọc phía trong.
- Under Vertical Sealing = Nhiệt hàn dọc dưới: Hiển thị và cài đặt nhiệt độ của bộ phận hàn biên dọc của gói bao ngoài.
- Under Horizontal Sealing = Nhiệt hàn ngang dưới: Hiển thị và cài đặt nhiệt độ của bộ phận hàn biên ngang của gói bao ngoài.
- Labelling = Dán tem nhãn: Hiển thị và cài đặt nhiệt độ của bộ hàn tem nhãn của gói trà túi lọc trong.
CHƯƠNG V: VẬN HÀNH VÀ ĐIỀU CHỈNH MÁY
- Màn hình điều khiển cảm ứng
- Khởi động
Hình A1: Màn hình điều khiển chọn ngôn ngữ
Sau khi chọn ngôn ngữ điều khiển là Tiếng Việt, nhấn nút Trang chính để vào màn hình vận hành máy.
- Màn hình vận hành chính
Hình A2: Màn hình vận hành chính của máy
Current Speed = Tốc độ máy ### túi/phút: Hiển thị tốc độ đóng gói hiện tại của máy.
Current Output = Bộ đếm sản phẩm ###### túi: Hiển thị số lượng tổng sản phẩm đầu ra (gói) sau khi máy vận hành.
Clear = Xóa đếm: sử dụng xóa bộ đếm sản phẩm.
Envelope length = Chiều dài gói ### mm: Hiển thị chiều dài của gói bao ngoài sản phẩm, cho phép thay đổi chiều dài túi.
Khi cần cài đặt, người dùng nhấn thẳng vào ô số hiển thị, một bảng cài đặt sẽ hiện ra, người dùng nhập giá trị chiều dài gói mong muốn (hoặc giá trị tương đối theo bước định vị nhãn in trên màng đóng gói) sau đó nhấn xác nhận (ENTER) để đặt giá trị.
Phạm vi giá trị cài đặt có thể cài từ 000 – 999 mm. Tuy nhiên, thực tế sẽ cài đặt phù hợp với kích thước gói sử dụng.
Cutter Position = Vị trí dao cắt: Giữ nguyên chiều dài gói sản phẩm nhưng thay đổi thời điểm (vị trí) cắt gói.
Envelope Fixed Length = chạy túi ngoài theo chiều dài: Nút chuyển đổi giữa trạng thái chạy máy theo chiều dài gói cố định và chạy máy theo điểm định vị màng nhãn in. (Nếu màng gói đã có in điểm định vị thì chuyển máy về chế độ chạy theo định vị nhãn in).
Pull film = kéo màng: Nhấn nút để kéo màng chạy xuống (nó tương đương với nút nhấp tay kéo màng.
Envelope on = mở túi ngoài/Tắt túi ngoài: Bật/tắt động cơ bước của bộ phận hàn dọc túi ngoài, qua đó thực hiện đóng gói hoặc không đóng gói túi ngoài. Trong quá trình hoạt động bình thường cần mở chức năng này.
Đang chờ/khởi động: Thể hiện trạng thái máy đang dừng hoặc đang chạy.
Đặt lại: Xóa các lỗi trên máy khi máy báo lỗi và đã xử lý xong lỗi
- Màn hình chức năng
Hình A3: Màn hình điều khiển chức năng máy
Trên trang màn hình điều khiển A3, có các chức năng và sử dụng như sau:
Clamper ON / OFF = Mở / Tắt bắt túi: Để điều khiển bộ phận kẹp, nhấn bật nó khi máy đóng gói.
Default Output = Mở/Tắt đầu ra mặc định: Cài đặt bật và tắt chế độ tự động dừng máy khi đạt sản lượng sản phẩm yêu cầu.
Đặt lại: Sử dụng để cài đặt cho chức năng đầu ra mặc định của máy. Khi nhấn vào nút này, một trang màn hình cài đặt sẽ hiển thị trên màn hình (hình A4)
Hình A4: Màn hình đặt lại đầu ra mặc định
- Đầu ra mặc định: Cài đặt giá trị sản lượng cần sản xuất của lô sản phẩm mà khách hàng định làm (ví dụ: 10.000 sản phẩm).
- Tắt đầu ra mặc định/mở đầu ra mặc định: Bật và tắt chức năng chạy theo số lượng sản phẩm này.
- Bộ đếm sản phẩm: hiển thị giá trị bộ đếm sản phẩm hiện tại của máy. Nếu cần có thể xóa bộ đếm này về (0).
- Đầu ra tắt máy hiện tại: Cài đặt giá trị sản lượng sản phẩm đã sản xuất của lô sản phẩm. (ví dụ: lô này hôm trước đã sản xuất được 5000 sản phẩm), có thể xóa giá trị này về (0).
- Với ví dụ trên: Giả sử cài đặt đầu ra mặc định là 10.000, đầu ra tắt máy là 0 và bộ đếm sản phẩm là 0. Khi đó máy sẽ hoạt động 10.000 sản phẩm và tự động dừng, khi đó bộ đếm sản phẩm hiển thị 10.000 và đầu ra tắt máy hiện tại cũng là 10.000. Trong trường hợp thứ hai, cài đặt đầu ra tắt máy 5000, máy sẽ hoạt động sản xuất 5000 sản phẩm và tự động dừng, khi đó, bộ đếm sản phẩm là 5000 và đầu ra tắt máy là 10.000 sản phẩm.
- Đặt lại: Sử dụng để xóa chế độ và trở về trạng thái ban đầu sau khi máy đã sản xuất đủ sản lượng cài đặt.
- Trở về: Quay trở lại màn hình chức năng.
- Màn hình cài đặt thông số
Hình A5: Màn hình thông số
Hình A6: Màn hình cài đặt thông số máy.
Góc hiện tại: Là giá trị góc quay của bộ đếm xung trong máy
Default Output = Đầu ra mặc định: Cài đặt 200, máy sẽ tự động dừng sau khi đóng gói được 200 sản phẩm (xem phần trên).
Envelope Error Alarms Time = Cảnh báo lỗi màng ngoài: Cài đặt số lượng sản phẩm chạy và máy sẽ báo lỗi khi mắt định vị đọc thấy liên tục số lượng sản phẩm tương ứng và bị lỗi (ví dụ trên hình là máy đọc định vị sai liên tiếp 5 sản phẩm sẽ tự động dừng, còn nếu máy hoạt động 4 sản phẩm sai lệch và tới sản phẩm thứ 5 đạt thì máy vẫn tiếp tục hoạt động).
Encoder Alarm Delay = Trễ báo lỗi bộ đếm: Thời gian trễ dừng máy khi bộ đếm Encoder của máy bị lỗi trong quá trình hoạt động. Lỗi này sẽ dẫn đến nhịp hoạt động đồng bộ của máy bị lỗi và không hoạt động đúng, do đó máy sẽ tự động dừng lại.
Góc dừng máy: Khi nhấn nút START/STOP, máy sẽ chỉ dừng lại ở thời điểm góc hiện tại bằng vị trí góc cài đặt, không phải dừng khi nhấn nút. Điều này nhằm đảm bảo má hàn ngang của máy ở vị trí dừng luôn mở và không hàn vào gói khi máy dừng. Vì thế, khi vận hành, người sử dụng cần cài đặt góc này cho phù hợp.
Góc bắt túi: Góc máy sẽ thực hiện lệnh bắt túi trong và đưa xuống dưới cấp vào túi ngoài của máy. Góc này bao gồm thời điểm bắt đầu kẹp và thời điểm mở kẹp túi để thả vào túi ngoài. Việc cài đặt các góc này cần được thực hiện bởi người chuyên nghiệp, nếu không, máy sẽ không thể thực hiện việc đóng gói đúng.
- Màn hình vận hành máy thủ công
Hình A7: Màn hình vận hành máy thủ công
Thông thường không cần điều chỉnh gì cho nó. Trên trang này chủ yếu là thông báo các tín hiệu vào / ra trên PLC xem chúng có được kết nối và hoạt động trên đó không. Đồng thời có hai nút nhấn để thử hoạt động của bộ phận trên máy
Tắt bắt túi/ mở bắt túi: Bật / Tắt thử bộ phận piston bắt túi trong của máy.
Tắt động cơ chính/bật động cơ chính: Bật/Tắt động cơ chính của máy.
Các chức năng trên màn hình này chỉ sử dụng để bật và tắt thử máy, không sử dụng trong trường hợp máy hoạt động bình thường.
- Màn hình báo lỗi
Hình A8: Trang màn hình báo lỗi
- Hiển thị và thông báo các lỗi trên máy, đồng thời ghi lại lỗi này.
- Đặt lại báo lỗi: Trong quá trình sử dụng máy, nếu báo lỗi, máy sẽ tự động dừng lại, sau khi xử lý lỗi hoàn thành, người sử dụng nhấn nút: “Đặt lại báo lỗi” để xóa lỗi và đưa máy trở về trạng thái hoạt động.
- Xóa lịch sử: Nhấn giữ nút này khoảng 3 giây để xóa lịch sử lỗi trên máy.
- Sử dụng và cài đặt trên đồng hồ điều khiển nhiệt
Nhiệt độ cài đặt |
Nhiệt độ hiển thị |
Đèn báo hoạt động |
Nút cài đặt |
Nút chuyển vị trí cài đặt nhiệt |
Nút tăng nhiệt |
Nút giảm nhiệt |
- Trên bộ phận điều khiển nhiệt hàn của máy, ô số phía trên thể hiện giá trị nhiệt độ thực tế của máy PV và ô số phía dưới hiển thị giá trị nhiệt độ cài đặt của máy SV.
- Bên trái máy có các đèn báo hoạt động bật và tắt gia nhiệt
- Phía dưới là các nút cài đặt thông số bộ gia nhiệt. Trong trường hợp sử dụng thông thường, người vận hành muốn thay đổi giá trị nhiệt độ cài đặt của máy, chỉ cần nhấn nút mũi tên lên hoặc xuống để thay đổi giá trị, hoặc nút để chuyển vị trí số cài đặt giúp việc cài đặt được thuận lợi hơn. Khi cài đặt, trên màn hình bộ điều khiển nhiệt sẽ hiển thị như hình:
- Sau khi cài đặt hoàn thành, nhấn nút để xác nhận giá trị cài đặt, trong trường hợp không nhấn nút , đồng hồ sẽ tự thoát chế độ cài đặt nhiệt sau 5 giây.
- Khi đồng hồ đang hoạt động, nếu muốn cài đặt lại bộ đồng hồ điều khiển nhiệt này, nhấn nút SET, khi đó nó sẽ vào phần thông số cài đặt, việc cài đặt này phải được thực hiện bởi những người chuyên nghiệp nhằm tránh hỏng máy hoặc điều khiển nhiệt không chính xác.
Cảnh báo: trong quá trình tự động cài đặt lại hệ số gia nhiệt, nhiệt độ hiển thị trên đồng hồ là nhiệt độ bắt đầu của quá trình gia nhiệt (môi trường). Nếu nó hiển thị nhiệt độ cao hơn nhiệt độ môi trường 20 độ, thì sau quá trình tự động điều chỉnh cần được đặt lại khi nhiệt độ giảm, nếu không nhiệt độ hiển thị là không chính xác |
- Lắp đặt màng giấy lọc
Hình C1: Sơ đồ luồn màng giấy lọc trên máy đóng trà
- Nới lỏng ốc trên vòng giữ cuộn màng trên trục lắp màng
- Lắp cuộn màng giấy lọc vào trong trục đỡ theo chiều kim đồng hồ. Lắp lại tấm giữ màng và vòng giữ, điều chỉnh sao cho cuộn màng nằm ở giữa của ống dẫn màng và sau đó xiết cố định chặt vòng giữ.
- Kéo đầu màng từ cuộn màng đi qua trục dẫn hướng sau đó đưa nó vào trong máng dẫn màng và hoàn thành việc lắp màng.
- Điều chỉnh máng dẫn màng giấy lọc (túi trong)
Hình D1: Sơ đồ cách điều chỉnh định hình gói trà.
- Phải chắc chắn rằng, chiều rộng của màng đóng gói là phù hợp với cỡ của máng dẫn màng.
- Khi đường hàn bị nhăn ở bên trái, nới ốc hãm 1 và điều chỉnh máng dẫn di chuyển sang phải và ngược lại.
- Khi bốn góc của gói trà có hình dạng hình thoi, nới lỏng Bulong hãm 2 và điều chỉnh máng dẫn sang phải (hoặc sang trái) và quan sát kết quả là hiệu ứng ngược.
- Khi bốn cạnh của gói trà là hình thoi, nới lỏng Bulong hãm 2 để điều chỉnh.
- Điều chỉnh chiều rộng hàn theo chiều dọc, nới Bulong hãm 3 để đẩy nó vào trong tăng chiều rộng và kéo ra ngoài để giảm chiều rộng hàn.
- Để điều chỉnh chiều rộng của màng đóng gói, cần phải thay thế một máng dẫn màng mới có thông số phù hợp.
- Trong quá trình điều chỉnh hình dạng gói, đường tâm của gói điều chỉnh cần phải luôn giữ ở giữa của đường hàn dọc và đường hàn ngang.
- Điều chỉnh cấp chỉ
Hình E1: Cơ cấu cấp chỉ máy trà túi lọc C16
- Trên hình E1 thể hiện sơ đồ luồn dây chỉ của máy đóng gói trà túi lọc. Cuộn chỉ Cotton được đặt trên một khay đỡ có trục lắp cuộn. Chỉ sẽ được luồn qua các vòng dẫn chỉ, qua bộ kẹp chỉ và ống dẫn chỉ để sẵn sàng cấp vào trong gói trà túi lọc khi máy hoạt động.
Ghi chú: Nên sử dụng kẹp cho cùng theo máy để thực hiện luồn chỉ theo sơ đồ. Sợi chỉ không được có nút buộc để duy trì được sự trơn chu trong khi chỉ được cấp.
- Điều chỉnh thời điểm cấp chỉ (hình E2)
Để thực hiện điều chỉnh thời điểm cấp chỉ, chúng ta cần thực hiện theo trình tự:
a, Dừng máy
b, Ngắt tay gạt cấp liệu.
c, Nâng cao tay nắm lên phía trên để di chuyển bánh răng 2 thoát khỏi ăn khớp.
d, Xoay tay điều chỉnh theo chiều kim đồng hồ (để làm cấp chỉ sớm lên) hoặc xoay ngược kim đồng hồ để cấp chỉ muộn đi.
e, Hạ tay nắp xuống để bánh răng 2 ăn khớp lại.
Ly hợp tem nhãn |
Ly hợp chỉ |
Ly hợp cấp liệu |
Hình E2: Hệ thống dẫn động bộ phận cấp chỉ máy đóng gói trà túi lọc.
- Điều chỉnh thời gian cho cấp nhãn và cắt hờ.
Cơ cấu này được hình thành chủ yếu như sau: Cam, công tắc tiệm cận, bánh răng côn, khung đỡ, khuôn nhãn, dụng cụ cắt hờ, các tay đẩy và tay cam. Cam 1 điều chỉnh thời gian cắt gói, Cam 2 điều chỉnh thời gian cấp chỉ, Cam 3 điều chỉnh thời gian làm (nổi bật), Cam 4 cho điều chỉnh thời gian đóng số lô sản xuất. Tương ứng với các cam là các công tắc (cảm biến) tiệm cận 1-1, 2-2, 3-3 và 4-4. Khi điều chỉnh thời gian (thời điểm), chỉ cần nới lỏng các ốc cố định trên cam, xoay cam một góc thích hợp để điều chỉnh, xiết chặt lại ốc khi điều chỉnh xong. Nếu thời gian cho cắt nhãn và cắt hờ không đồng bộ với thời gian cấp nhãn thì phương pháp điều chỉnh là nới lỏng ốc hãm của bánh răng côn 5 trên cặp bánh răng 5 và 6, và sau đó xoay bánh răng 5 tới góc phù hợp. Cuối cùng xiết chặt lại ốc hãm (chú ý, luôn điều chỉnh cùng với cơ cấp cấp cơ khí). Khi cơ cấu nhãn và cắt hờ bị hoạt động không đúng, cần điều chỉnh lại, phương pháp điều chỉnh đúng là Nới lỏng đai ốc hãm 10 và 15, sau đó di chuyển khuôn nhãn 9 và 13 di chuyển lên và xuống thông qua hai ốc điều chỉnh 12 và 17, sau khi điều chỉnh đến vị trí đúng, xiết chặt lại đai ốc 10 và 15.
- Điều chỉnh cho lô hàn dọc gói trong (điều chỉnh tương tự cho gói trà và vỏ ngoài)
Để điều chỉnh lực ép của má hàn dọc, thực hiện vặn đai ốc điều chỉnh để thay đổi lực ép của lò xo và qua đó thay đổi lực ép hàn gói.
Di chuyển bulong ép trục hàn để tháo lỏng bộ phận má hàn
Thay đổi vòng điện trở gia nhiệt:
- Tháo trục lô hàn nhiệt dọc
- Tháo ốc hãm vòng trở gia nhiệt
- Tháo vòng trở gia nhiệt bị hỏng
- Lắp vòng trở gia nhiệt mới
- Lắp trở lại ốc hãm trở và bộ phận lô hàn nhiệt dọc.
Thay đổi bạc lót trục hàn
- Thay đổi ống bạc lót đầu trục điều chỉnh
- Đầu tiên thực hiện tháo vòng điện trở gia nhiệt theo các bước 1, 2, 3 của mục thay vòng trở nhiệt trục lô hàn dọc gồm tháo trục lô, tháo vít trí hãm cố định vòng trở nhiệt, tháo vòng trở nhiệt.
- Tháo bánh răng và giá đỡ.
- Tháo trục
- Tháo gối trục có thể điều chỉnh (di động)
- Tháo bỏ ống bạc lót
- Thay thế bạc lót mới.
- Lắp trở lại theo thứ tự, gối trục điều chỉnh, giá đỡ, bánh răng, vòng điện trở, vít hãm và trục hàn dọc.
- Thay đổi ống bạc lót đầu trục không điều chỉnh
- Đầu tiên tháo vòng trở nhiệt ở đầu trục không điều chỉnh.
- Tháo bánh răng trên trục hàn nhiệt không điều chỉnh.
- Tháo 4 ốc vít trên gối trục không điều chỉnh (gối trục cố định).
- Tháo gối trục ra.
- Tháo bạc lót trong gối trục
- Thay thế bạc lót mới
- Lắp trở lại gối trục, trục, bánh răng, vòng điện trở.
Lưu ý: Trước khi thực hiện thay thế bạc lót, hãy khoan lỗ trên bạc lót bằng mũi khoan Փ20 mm. Và sau khi lắp đặt bạc lót xong, cần cấp mỡ bôi trơn có khả năng chịu nhiệt trên 2000C.
- ĐIỀU CHỈNH CHO TRỤC LÔ HÀN NGANG GÓI (tương tự cho hàn gói trà và hàn vỏ ngoài gói.)
- Tháo vỏ bảo vệ và tháo ốc hãm trên bánh răng, sau đó xoay trục lô hàn ngang trái và trục lô hàn ngang phải sao cho nó ăn khớp giống như sơ đồ trên hình. Nếu cả hai quả lô trên ăn khớp không tốt, cần thực hiện các điều chỉnh: Vặn bulong của hai vít điều chỉnh để điều chỉnh áp lực (vặn vào thì áp lực giảm).
- Thay thế bạc lót trên trục điều chỉnh (di động)
- Tháo vỏ bảo vệ
- Tháo vỏ ngoài của ống điện trở.
- Tháo ống điện trở
- Tháo bánh răng (bao gồm cả bánh răng trên trục còn lại)
- Tháo giá đỡ, tấm vách ngăn điều chỉnh áp lực và vít điều chỉnh áp lực.
- Tháo hai gối đỡ ở hai đầu trục
- Tháo bulong hãm bạc lót ở trên gối trục và tháo bạc lót cũ ra.
- thay thế bạc lót mới
- Lắp lại theo thứ tự ngược với khi tháo ra.
- Thay thế bạc lót trên trục cố định (không điều chỉnh)
Thực hiện tương tự như trên trục di động.
- Lưu ý: Trước khi thay đổi bạc lót mới cho máy, trên bạc lót mới cần thực hiện khoan lỗ với đường kính mũi khoan Փ25 mm. Và sau khi hoàn thành việc thay thế, cần cho mỡ bôi trơn vào bạc lót với loại mỡ chịu nhiệt trên 2000
Hình H1: Điều chỉnh trục lô hàn ngang máy đóng gói trà túi lọc
- ĐIỀU CHỈNH LÔ HÀN DỌC GÓI BAO NGOÀI
(Thực hiện tương tự cho bộ đóng gói trà túi lọc và gói bao ngoài)
- Điều chỉnh vít chỉnh áp lực để điều chỉnh lực ép của bộ phận hàn dọc túi.
- Thay thế vòng hàn nhiệt của bộ hàn dọc:
- Tháo quả lô hàn dọc (con lăn hàn dọc)
- Tháo vít hãm vòng nhiệt
- Tháo vòng nhiệt
- Lắp vòng nhiệt mới lên máy
- Lắp trở lại các vít hãm vòng nhiệt và quả lô hàn nhiệt dọc.
- Thay thế bạc lót trên trục điều chỉnh (di động):
- Vòng điện trở như bước a, b, c trong mục thay vòng điện trở.
- Tháo bánh răng và tháo giá đỡ.
- Tháo trục
- Tháo gối trục di động.
- Tháo bạc lót
- Thay thế bạc lót mới
- Lắp trở lại gối trục, giá đỡ, bánh răng, vòng trở nhiệt, ốc hãm vòng trở và con lăn hàn dọc.
- Thay thế bạc lót trên trục cố định:
- Vòng trở nhiệt trên trục cố định
- Tháo bánh răng trên trục cố định
- Tháo 4 vít trên bộ gối trục cố định.
- Tháo gối trục cố định ra
- thay thế bạc lót trong trục cố định
- Lắp trở lại gối trục, trục, bánh răng, vòng trở nhiệt.
Lưu ý: Trước khi thực hiện thay thế bạc lót, hãy khoan lỗ trên bạc lót bằng mũi khoan Փ20 mm. Và sau khi lắp đặt bạc lót xong, cần cấp mỡ bôi trơn có khả năng chịu nhiệt trên 2000C.
- ĐIỀU CHỈNH BỘ PHẬN ĐỊNH LƯỢNG
- ĐIỀU CHỈNH THIẾT BỊ ĐÓNG MỞ CỐC ĐONG
Cốc đong trên máy có được thiết kế với 2 phần riêng biệt, vị trí mở cốc được thực hiện bằng lỗ khuyết trên đĩa dưới, lỗ khuyết được thiết kế phù hợp với vị trí phễu đổ liệu vào gói, do đó người sử dụng không cần điều chỉnh gì
- ĐIỀU CHỈNH CHIỀU CAO VÀ THAY ĐỔI THỂ TÍCH
Khi điều chỉnh khối lượng cấp của nguyên liệu. Khoảng cách giữa mặt trên của miệng cốc và mặt dưới của áo cốc thay đổi, và do đó, thể tích chứa của cốc tăng lên, việc này làm cho .
Bên ngoài bộ cấp liệu có một tay gạt ly hợp, sử dụng cho việc đóng ngắt hoạt động của bộ phận cấp liệu.
- ĐIỀU CHỈNH CÁC THAO TÁC BẮT TÚI KHÍ NÉN
Hình K: Bộ bắt túi trà
- Nguyên tắc hoạt động
Tay máy 9 điều khiển xy lanh bắt túi hình chữ Y 8, làm cho nó di chuyển lên và xuống khiến đầu kẹp được kết nối đóng và mở. Kẹp hình chữ Y 8 đóng khi tay máy 9 di chuyển lên trên và nó mở ra để nới lỏng túi khi tay máy 9 di chuyển xuống dưới. Vì vậy, một quá trình từ đóng gói túi bên trong đến đóng gói túi bên ngoài đã được hoàn thành.
- Điều chỉnh thời gian bắt túi của kẹp hình chữ Y 8:
Thời gian bắt túi chủ yếu được điều chỉnh bằng tín hiệu điện tử từ PLC. Thời điểm bắt túi và thời điểm nhả túi hoàn toàn có thể cài đặt được trên màn hình điều khiển, tuy nhiên việc cài đặt này phải được thực hiện bởi những người chuyên nghiệp, nếu không sẽ dẫn đến máy không hoạt động hoặc hoạt động không đúng.
- Điều chỉnh góc kẹp hình chữ Y
Nới lỏng vít 2 và điều chỉnh mức độ xoay của tấm bánh răng thay đổi 2 để điều chỉnh vị trí làm việc của kẹp hình chữ Y cho các túi cắt ngang. Nới lỏng vít 1 và điều chỉnh vị trí di chuyển ngang của tấm bánh răng thay đổi 1 để điều chỉnh vị trí làm việc của kẹp hình chữ Y cho các túi cắt ngang và dọc.
Cảnh báo: Các góc trên đã được kiểm tra và điều chỉnh nghiêm ngặt trong nhà máy. Vui lòng KHÔNG kiểm tra hoặc thay đổi chúng theo ý muốn của bạn
- ĐIỀU CHỈNH CƠ CẤU BÁNH LỆCH TÂM CỦA BỘ HÀN NGANG
Chức năng: Bộ phận bánh lệch tâm sử dụng để đồng bộ tốc độ hàn của bộ phận hàn dọc gói và hàn ngang gói ở thời điểm hàn, qua đó nâng cao chất lượng sản phẩm.
Phương pháp điều chỉnh đồng bộ giữa cơ cấu lệch tâm và tốc độ hàn dọc của gói trà túi lọc bên trong như sau: Nới lỏng ốc hãm của bánh xe tăng xích 7, và tháo khối quay số quay số ly hợp 8 để đặt bánh xích lệch tâm 5 và bánh xích 9 để hàn túi ở trạng thái quay tự do, điều chỉnh đĩa lệch tâm 6 để giữ trung tâm của đế bánh lệch tâm 4 và trung tâm của khung lắp 1 ở vị trí nằm ngang, và để đảm bảo đồng bộ hóa hàn dọc và hàn ngang của túi bên trong. (hình H)
Điều chinh cơ chế hàn ngang cơ khí của đóng gói trong và gói ngoài.
Điều chỉnh chiều dài của hàn ngang của gói bên trong bằng cách: Xoay núm vặn 2 theo chiều kim đồng hồ để phóng đại khoảng cách lệch tâm và làm cho chiều dài túi bên trong dài hơn. Xoay núm theo ngược chiều kim đồng hồ để giảm khoảng cách lệch tâm để giảm chiều dài túi trong.
Hình H: Cơ cấu điều chỉnh tốc độ đồng bộ hàn ngang và dọc.
CHƯƠNG V: SƠ ĐỒ MẠCH ĐIỆN CỦA MÁY
CHƯƠNG VI: KIỂM TRA, BẢO DƯỠNG VÀ LỖI THƯỜNG GẶP
TT | Lỗi gặp phải | Nguyên nhân | Khắc phục |
1 | Một số bộ phận cơ khí không hoạt động | Động cơ không hoạt động | Kiểm tra lại dây kết nối hoặc thay động cơ mới |
2 | Máy hoạt động không bình thường | Có bánh răng hoặc bộ phận chuyển động bị lỗi hỏng | Dừng máy, kiểm tra bảo dưỡng và thay thế nếu cần |
3 | Đường hàn nhiệt bị cháy | Không có dầu bôi trơn ở vị trí ổ bi trục hàn | |
4 | Gói đóng có hình thức xấu | Áp lực nén bên trái và bên phải của trục lô hàn không đều | Điều chỉnh lại áp lực |
Bộ gia nhiệt hàn bị hỏng | Thay thế bộ điện trở nhiệt mới | ||
Bề mặt lô hàn nhiệt bị bám bẩn | Dùng chổi đồng vệ sinh toàn bộ bề mặt của lô hàn | ||
Chất lượng màng đóng gói kém | Liên lạc với nhà cung cấp màng đóng gói | ||
Vỏ đồng (bạc lót) bị mòn | Thay thế mới | ||
5 | Màng đóng gói và bộ phận hàn không thẳng hàng | Đường trung tâm của màng không thẳng với kích thước con lăn | Thay đổi và điều chỉnh phễu dẫn màng giấy lọc (xem lại phần điều chỉnh) |
Bộ phận tạo hình điều chỉnh không tốt | Thay đổi và điều chỉnh phễu dẫn màng giấy lọc. | ||
6 | Đường hàn nhiệt dính sản phẩm hoặc dò rỉ | Thời điểm hàn và thời điểm cấp liệu không phù hợp | Điều chỉnh lại |
Thời điểm cấp liệu khác nhau do quá trình rơi gặp sức cản không khí | |||
7 | Cắt kém | Bánh răng bộ cắt mòn | Thay thế |
Lưỡi cắt bị cùn hoặc mòn | Thay thế |