Hướng dẫn sử dụng máy co màng BS 400×200 trắng đũa ĐGĐP-E12-SD
Bạn đang tìm hiểu về Hướng dẫn sử dụng máy co màng BS 400×200 trắng đũa ? Đây là một dòng máy co màng buồng nhiệt (hoặc máy co màng bán tự động) được sử dụng rộng rãi trong các cơ sở sản xuất vừa và nhỏ để co màng các sản phẩm có kích thước đa dạng. Mã “400×200” thường chỉ kích thước khoang co của máy là chiều dài x chiều rộng, hoặc kích thước sản phẩm tối đa mà máy có thể co được. “Trắng đũa” có thể là đặc điểm về màu sắc hoặc loại thanh nhiệt của máy.
Máy này hoạt động bằng cách làm nóng màng co đã bọc sẵn quanh sản phẩm, khiến màng co lại và ôm sát sản phẩm, tạo thành lớp bao bì đẹp và chắc chắn.
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách sử dụng máy co màng BS 400×200:
I. Cấu tạo cơ bản của máy co màng BS 400×200 trắng đũa
Một máy co màng buồng nhiệt như BS 400×200 thường có các bộ phận chính sau:
– Buồng co nhiệt (Lò co): Không gian kín nơi sản phẩm được đưa vào để tiếp xúc với nhiệt độ cao, làm màng co lại. Bên trong có các thanh nhiệt hoặc quạt đối lưu để phân phối nhiệt đều.
– Băng tải (hoặc giá đỡ): Một số máy có băng tải để đưa sản phẩm qua buồng nhiệt. Với máy cỡ nhỏ hoặc bán tự động, có thể chỉ là một giá đỡ cố định bên trong buồng.
– Bảng điều khiển: Bao gồm các núm xoay hoặc nút bấm để điều chỉnh:
– Nhiệt độ buồng co (Temperature): Cài đặt nhiệt độ của lò co.
– Thời gian co (Conveying Time/Shrink Time): Thời gian sản phẩm nằm trong buồng co (hoặc tốc độ băng tải nếu có).
– Tốc độ quạt (Fan Speed – nếu có): Điều chỉnh tốc độ quạt để phân phối nhiệt đều.
– Công tắc nguồn (Power Switch).
– Hệ thống dẫn khí nóng: Giúp luân chuyển nhiệt đều trong buồng co.
– Cửa/Nắp buồng co: Dùng để đưa sản phẩm vào và lấy ra.
II. Hướng dẫn sử dụng máy co màng BS 400×200 trắng đũa
Quy trình sử dụng máy co màng BS 400×200 bao gồm các bước chính sau:
Bước 1: Chuẩn bị máy và sản phẩm
– Đặt máy: Đặt máy trên một bề mặt phẳng, khô ráo, vững chắc và thông thoáng. Đảm bảo có đủ không gian phía trước và phía sau máy để thao tác và thoát nhiệt.
– Kết nối nguồn điện: Cắm phích cắm của máy vào ổ điện 220V/50Hz (hoặc 380V tùy công suất và yêu cầu của nhà sản xuất). Đảm bảo nguồn điện ổn định và đúng với yêu cầu của máy.
– Bật công tắc nguồn chính: Bật công tắc nguồn của máy.
– Cài đặt nhiệt độ và thời gian co:
- Nhiệt độ (Temperature): Điều chỉnh núm xoay nhiệt độ. Mức nhiệt độ cần cài đặt phụ thuộc vào loại màng co và kích thước sản phẩm:
- Màng PVC: Thường yêu cầu nhiệt độ thấp hơn, khoảng 100°C – 160°C.
- Màng POF: Thường yêu cầu nhiệt độ cao hơn, khoảng 130°C – 200°C.
- Màng PE: Cần nhiệt độ cao nhất, khoảng 150°C – 220°C.
Quan trọng: Bắt đầu với nhiệt độ thấp và tăng dần nếu màng không co đều. Nếu màng bị cháy, rách, biến dạng, hãy giảm nhiệt độ.
Thời gian co (Time): Điều chỉnh thời gian sản phẩm nằm trong buồng nhiệt. Nếu máy có băng tải, đây sẽ là điều chỉnh tốc độ băng tải (nhanh hay chậm). Nếu là dạng giá đỡ tĩnh, đây là thời gian gia nhiệt.
- Sản phẩm nhỏ, màng mỏng: Thời gian ngắn.
- Sản phẩm lớn, màng dày: Thời gian dài hơn.
Để máy nóng: Sau khi cài đặt, đợi khoảng 10-15 phút để buồng co đạt đến nhiệt độ cài đặt và ổn định. Đây là bước quan trọng để đảm bảo hiệu quả co màng.
Chuẩn bị sản phẩm: Đảm bảo sản phẩm của bạn đã được bọc màng co sơ bộ và đã được hàn kín các cạnh (thường bằng máy cắt màng chữ L hoặc máy hàn miệng túi). Màng bọc cần có kích thước lớn hơn sản phẩm một chút để có không gian co lại.
Bước 2: Tiến hành co màng sản phẩm
Đặt sản phẩm vào buồng co:
Mở cửa/nắp buồng co.
Cẩn thận đặt sản phẩm đã bọc màng vào bên trong buồng co.
Nếu máy có băng tải, đặt sản phẩm lên băng tải để nó tự động di chuyển qua buồng nhiệt.
Nếu là loại máy tĩnh, đặt sản phẩm lên giá đỡ bên trong buồng.
Co màng:
Nếu có băng tải: Sản phẩm sẽ tự động di chuyển qua buồng nhiệt. Bạn chỉ cần quan sát quá trình co màng.
Nếu là loại tĩnh: Đóng cửa buồng lại sau khi đặt sản phẩm. Máy sẽ gia nhiệt trong khoảng thời gian đã cài đặt.
Lấy sản phẩm ra:
Khi quá trình co màng hoàn tất (sản phẩm đã đi hết buồng hoặc hết thời gian gia nhiệt), mở cửa/nắp buồng co.
Sử dụng găng tay chịu nhiệt hoặc dụng cụ chuyên dụng để lấy sản phẩm đã được co màng ra. Sản phẩm sẽ rất nóng, cần cẩn thận.
Kiểm tra và làm nguội:
Kiểm tra chất lượng màng co: Đảm bảo màng co đều, ôm sát, không bị nhăn, rách, hoặc cháy.
Để sản phẩm nguội tự nhiên hoặc sử dụng quạt để làm nguội nhanh hơn nếu cần.
Bước 3: Điều chỉnh và bảo trì
Điều chỉnh thông số:
Nếu màng không co hoặc co không đều: Tăng nhiệt độ hoặc tăng thời gian co (giảm tốc độ băng tải).
Nếu màng bị cháy, rách, biến dạng: Giảm nhiệt độ hoặc giảm thời gian co (tăng tốc độ băng tải).
Bạn có thể cần thử nghiệm vài lần để tìm ra thông số tối ưu cho từng loại màng và kích thước sản phẩm cụ thể.
Tắt máy: Khi kết thúc công việc, tắt công tắc nguồn và rút phích cắm.
Vệ sinh máy:
Để máy nguội hoàn toàn trước khi vệ sinh.
Dùng khăn khô hoặc khăn ẩm để lau chùi bên trong và bên ngoài buồng co. Loại bỏ các mảnh vụn màng co còn sót lại.
Không sử dụng nước hoặc hóa chất tẩy rửa mạnh trực tiếp lên các bộ phận điện tử.
Kiểm tra định kỳ: Kiểm tra các bộ phận gia nhiệt, quạt, băng tải (nếu có) để đảm bảo chúng hoạt động bình thường.
III. Một số lưu ý quan trọngkhi sử dụng máy co màng 400×200 trắng đũa
An toàn điện: Luôn tuân thủ các quy tắc an toàn điện. Đảm bảo dây điện và phích cắm không bị hở, không chạm vào nước.
Thông gió: Làm việc trong khu vực thông thoáng vì quá trình co màng có thể sinh ra nhiệt và mùi (đặc biệt là màng PVC).
Tránh quá tải: Không cố gắng co các sản phẩm quá lớn so với kích thước cho phép của buồng co.
Lựa chọn màng co: Sử dụng đúng loại màng co (PVC, POF, PE) phù hợp với mục đích và loại máy của bạn.
Thực hành: Việc co màng đẹp và đều đòi hỏi sự thực hành. Đừng nản nếu lần đầu chưa hoàn hảo!
Với Hướng dẫn sử dụng máy co màng BS 400×200 trắng đũa ĐGĐP-E12-SD này, hy vọng bạn sẽ sử dụng máy co màng BS 400×200 một cách hiệu quả và an toàn!