Bảng báo giá chi tiết cho các dòng máy hàn miệng túi phổ biến nhất năm 2025. Giá cả sẽ có sự chênh lệch nhẹ tùy thuộc vào chất liệu vỏ (nhựa, thép hay inox) và đơn vị phân phối:
1. Dòng máy dùng cho Gia đình & Kinh doanh nhỏ (Dập tay)

XEM THÊM : máy hàn miệng túi
Loại này nhỏ gọn, phù hợp hàn các loại túi nilon mỏng (PP, PE, PVC) hoặc đóng gói thực phẩm khô số lượng ít.
| Model | Chiều dài thanh hàn | Chất liệu vỏ | Giá tham khảo |
| PFS-200 | 20cm | Nhựa / Sắt | 250.000 – 450.000 VNĐ |
| PFS-300 | 30cm | Nhựa / Sắt / Nhôm | 350.000 – 650.000 VNĐ |
| PFS-400 | 40cm | Sắt / Nhôm | 550.000 – 850.000 VNĐ |
| Máy mini cầm tay | – | Nhựa (Dùng pin) | 50.000 – 150.000 VNĐ |
2. Dòng máy cho Hộ kinh doanh & Xưởng sản xuất (Dập chân)
Phù hợp cho các loại túi dày như túi nhôm, túi bạc, túi zip hoặc đóng gói bao tải nặng (gạo, hạt ngũ cốc).
-
M2-300 / M2-400 (Dập chân má đồng): Giá từ 1.500.000 – 2.800.000 VNĐ.
-
FRP-600 / 700 (Thanh hàn dài hơn): Giá từ 2.300.000 – 3.500.000 VNĐ.
-
Máy dập chân có giá đỡ (Hàn bao nặng): Giá từ 3.500.000 – 5.500.000 VNĐ.
3. Dòng máy Công nghiệp (Hàn liên tục)
Dành cho quy mô sản xuất lớn, cần tốc độ nhanh. Máy có băng tải tự động chạy qua thanh nhiệt.
-
FR-900 (Vỏ sơn tĩnh điện): 2.800.000 – 3.500.000 VNĐ.
-
FR-900 (Vỏ Inox – bền hơn): 3.500.000 – 4.500.000 VNĐ.
-
FRD-1000 (Tích hợp in hạn sử dụng – In date): 6.500.000 – 8.500.000 VNĐ.
-
Dòng máy thổi khí (Hàn túi bim bim/bánh mì): 8.500.000 – 12.000.000 VNĐ.
💡 Lưu ý khi nhận báo giá:
-
Chất liệu dây đồng: Hãy hỏi kỹ máy sử dụng biến áp dây đồng 100% hay dây nhôm. Máy dây đồng sẽ nặng hơn, nhiệt ổn định và bền gấp 2-3 lần.
-
Linh kiện đi kèm: Một báo giá tốt thường bao gồm sẵn: 1 dây nhiệt dự phòng, 1 miếng vải kính chịu nhiệt và sách hướng dẫn.
-
Thuế VAT: Đa số giá trên các website điện máy công nghiệp thường chưa bao gồm 8-10% VAT.
Bạn cần tôi gửi mẫu báo giá chi tiết (file hoặc văn bản) cho một loại máy cụ thể nào ở trên không?
XEM THÊM : bán máy hàn miệng túi
